DOTHANH IZ45S / IZ50S

DOTHANH IZ45S và DOTHANH IZ50S là hai phiên bản nâng cấp lên tiêu chuẩn khí thải Euro 5, thuộc dòng DOTHANH IZ.
Sản phẩm sở hữu ngoại quan nhỏ gọn và linh hoạt, giữ nguyên nét đặc trưng của DOTHANH - gắn liền với nhà vận tải Việt Nam bao năm qua. Sự khác biệt đến từ những nâng cấp về thiết kế và công nghệ bên trong, gây ấn tượng với không gian nội thất sang trọng. DOTHANH IZ45S / IZ50S rất thích hợp cho mục đích vận chuyển hàng hóa nhẹ trong phạm vi hẹp; là giải pháp vận tải “Xanh” đáng tin cậy, an toàn và tối ưu kinh tế cho người dùng.
"CHẤT LƯỢNG NHẬT, CHO NGƯỜI VIỆT"

Gương chiếu hậu, gương chiếu mũi

Cụm đèn Halogen, đèn sương mù

Lốp đồng bộ 6,50 - 16/4x2R

Cụm đèn sau hiện đại

Bình Urê

Bình nhiên liệu thép không gỉ

Hệ thống điều hòa và giải trí

Đồng hồ hiển thị đa thông tin

Cần số sàn: 5 tiến và 1 lùi

Ghế bộc da chất lượng cao

Vô lăng gật gù

Ghế giữa gập xuống thành khay đựng đồ

Nội thất sang trọng và đẳng cấp
|
|
| ||||
THÙNG BẠT | THÙNG KÍN | THÙNG LỬNG | THÙNG BẠT | THÙNG KÍN | THÙNG LỬNG | |
KHỐI LƯỢNG (kg) | ||||||
Khối lượng toàn bộ | 4.630 | 4.995 | ||||
Khối lượng hàng hóa | 1.990 | 1.850 | 1.990 | 2.350 | 2.250 | 2.490 |
Khối lượng bản thân | 2.435 | 2.575 | 2.435 | 2.450 | 2.550 | 2.450 |
Số chỗ ngồi (người) | 3 | 3 | ||||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 64 | 64 | ||||
KÍCH THƯỚC (mm) | ||||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 5.580 x 1.980 x 2.880 | 5.610 x 1.980 x 2.880 | 5.580 x 1.980 x 2.130 | 5.580 x 1.980 x 2.880 | 5.610 x 1.980 x 2.880 | 5.580 x 1.980 x 2.130 |
Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC/TC) | 3.800 x 1.850 x 660/1.900 | 3.800 x 1.850 x 1.900 | 3.800 x 1.850 x 500 | 3.800 x 1.850 x 660/1.900 | 3.800 x 1.850 x 1.900 | 3.800 x 1.850 x 500 |
Chiều dài cơ sở | 2.800 | 2.800 | ||||
Vết bánh xe trước/sau | 1.385/1.425 | 1.385/1.425 | ||||
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG | ||||||
Kiểu động cơ | JX493ZLQ5 (Euro 5) | |||||
Loại | Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp (Bosch), tăng áp, làm mát bằng dung dịch | |||||
Dung tích xy lanh (cc) | 2.771 | |||||
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 116/3.200 | |||||
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 285/2.000 | |||||
Kiểu hộp số | Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi | |||||
HỆ THỐNG PHANH | ||||||
Phanh chính | Tang trống, dẫn động thủy lực hai dòng, trợ lực chân không, có trang bị ABS | |||||
Phanh đỗ | Tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số | |||||
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả | |||||
CÁC HỆ THỐNG KHÁC | ||||||
Ly hợp | Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực | |||||
Hệ thống lái | Trục vít ê cu bi, dẫn động cơ khí trợ lực thủy lực | |||||
Hệ thống treo | Phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực | |||||
Máy phát điện | 14V-110A | |||||
Ắc - quy | 01x12V-90 Ah | |||||
Cỡ lốp/công thức bánh xe | 6.50-16/ 4x2R | |||||
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC | ||||||
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) | 43,1 | 39,7 | ||||
Tốc độ tối đa (km/h) | 98,1 | 98,1 | ||||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 5,8 | 5,8 |